Có 4 kết quả:
眽眽 mò mò ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ • 脈脈 mò mò ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ • 脉脉 mò mò ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ • 默默 mò mò ㄇㄛˋ ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhìn nhau chằm chằm
Từ điển Trung-Anh
variant of 脈脈|脉脉[mo4 mo4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affectionate
(2) loving
(2) loving
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affectionate
(2) loving
(2) loving
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in silence
(2) not speaking
(2) not speaking
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0